Bước tới nội dung

чувственный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

чувственный

  1. (о восприятии и т. п. ) [do] cảm tính, cảm giác.
    чувственное познание — [sự] nhậnh thức cảm tính
  2. (о влечении, взгляде и т. п. ) ham sắc dục, thích nhục dục, hiếu sắc, hiếu dâm, đa dâm, đa dục, đa tình.

Tham khảo

[sửa]