Bước tới nội dung

đa dâm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗaː˧˧ zəm˧˧ɗaː˧˥ jəm˧˥ɗaː˧˧ jəm˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗaː˧˥ ɟəm˧˥ɗaː˧˥˧ ɟəm˧˥˧

Tính từ

[sửa]

đa dâm

  1. Có nhiều ham muốn mạnh mẽ về tình dục thường được biểu hiện ra bằng lời nói, cử chỉ, hoặc dáng vẻ bên ngoàị.

Tham khảo

[sửa]