шарахнуть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шарахнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šaráhnut' |
khoa học | šaraxnut' |
Anh | sharakhnut |
Đức | scharachnut |
Việt | sarakhnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]шарахнуть Hoàn thành
- (thông tục)Nện, choảng, giã, ục, thụi, dần
- (бросать с силой) — ném, quẳng, liệng, tương
- (из ружья и т. п. ) — bắn, giã, nện, nã
Tham khảo
[sửa]- "шарахнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)