Bước tới nội dung

шаткий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

шаткий

  1. Lung lay, rung rinh; chênh vênh, ọp ẹp; (о походке) lắc lư, lảo đảo, choệnh choạng.
    шаткая лестница — cái thang lung lay (rung rinh, ọp ẹp)
  2. (перен.) (неосновательный) không vững, không vững chãi, không vững chắc
  3. (непостоянный) dao động, ngả nghiêng, bấp bênh, không vững vàng, không ổn định.
    шаткий довод — lí lẽ không vững [chãi], luận cứ không vững [chắc]
    шаткое положение — tình thế bấp bênh
    ни шаткийо ни валко — vô thưởng vô phạt, trung bình, nhì nhằng, tiềm tiệm, nhàng nhàng

Tham khảo

[sửa]