шаткий
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
шаткий
- Lung lay, rung rinh; chênh vênh, ọp ẹp; (о походке) lắc lư, lảo đảo, choệnh choạng.
- шаткая лестница — cái thang lung lay (rung rinh, ọp ẹp)
- (перен.) (неосновательный) không vững, không vững chãi, không vững chắc
- (непостоянный) dao động, ngả nghiêng, bấp bênh, không vững vàng, không ổn định.
- шаткий довод — lí lẽ không vững [chãi], luận cứ không vững [chắc]
- шаткое положение — tình thế bấp bênh
- ни шаткийо ни валко — vô thưởng vô phạt, trung bình, nhì nhằng, tiềm tiệm, nhàng nhàng
Tham khảo[sửa]
- "шаткий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)