шевелить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

шевелить Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: шевельнуть) , 4c)

  1. (В) lay nhẹ, lay động, làm rung rinh, làm nhúc nhích; перен. làm thức tỉnh.
  2. (Т) (слегка двигать) nhúc nhích, mấp máy, động đậy, cựa quậy, cử động nhẹ, khẽ động đậy, khẽ cử động.
    шевелить губами — mấp máy đôi môi, máy môi
    тк. несов. — (В) с.-х. — trở, đảo
    шевелить сено — đảo (trở) cỏ khô
    он пальцем не шевельнёт — nó không chịu làm một tí gì cả
    шевелить мозгами — động não, bóp óc, vắt óc, nạo óc, nặn óc, bóp trán [suy nghĩ]

Tham khảo[sửa]