являться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của являться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | javlját'sja |
khoa học | javljat'sja |
Anh | yavlyatsya |
Đức | jawljatsja |
Việt | iavliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]являться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: явиться)
- (приходить, прибывать) đến, tới, đến dự, tới dự, ra, ra mắt
- (домой) trở về, về.
- зачем вы сюда явились? — anh đến đây làm gì?
- он явился домой только поздно вечером — mãi đến khuya anh ấy mới về nhà
- являться на заседание — đến họp, đến dự phiên họp
- являться в суд — đến phiên tòa, ra tòa
- (появляться) hiện ra, xuất hiện, phát sinh.
- у меня явилась мысль — tôi nảy ra một ý nghĩ, một y nghĩ hiện ra trong óc tôi
- у меня явилось желание — tôi có ý muốn, tôi muốn
- (оказываться) là.
- простуда явилась причиной его болезни — nó ốm là do bị cảm lạnh, cảm lạnh là nguồn bệnh của nó
- это известие явилось большой радостью — tin đó là một niềm vui lớn
- тк. несов. — (быть, представлять собой) — là
- являться доказательством чего-л. — là bằng chứng (chứng cớ) của cái gì, chứng minh rằng...
Tham khảo
[sửa]- "являться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)