Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Geʽez

[sửa]

U+1204, ሄ
ETHIOPIC SYLLABLE HEE

[U+1203]
Ethiopic
[U+1205]

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  • Dạng chỉnh sửa của

Âm tiết

[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết he trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo

[sửa]
  1. Gabriella F. Scelta (2001), The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia, (please provide the title of the work)[1] (bằng tiếng Anh), bản gốc [2] lưu trữ 2022-04-08, truy cập 2022-10-09, tr. 5
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Amhara

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /he/, /hɛ/

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ cái he trong bảng chữ cái fidäl của tiếng Amhara.
    ሄሄ
    hehe
    há há (bày tỏ khinh thường hoặc đe dọa)

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Bilen

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ cái hie trong bảng chữ cái Geʽez của tiếng Bilen.
    hiema
    người chồng hoặc vợ đầu tiên

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Geʽez

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ cái he trong bảng chữ cái Geʽez.
    ጰጰ
    hep̣ap̣a
    mang ra, đưa ra

Hậu tố

[sửa]

  1. Ở đây, ở kia.
    ኵልለ
    kwəllahe
    mọi hướng

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Gumuz

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Âm tiết

[sửa]

  1. Âm tiết he trong tiếng Gumuz được viết bằng hệ chữ Geʽez.
    ክቶሜትር
    hekátómetárá
    hectomet

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Oromo

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ cái he trong bảng chữ cái Geʽez của tiếng Oromo.
    ድዱ፞
    hedduu
    nhiều

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tigre

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ cái he trong bảng chữ cái Geʽez của tiếng Tigre.
    heha
    chìm

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tigrinya

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ cái he trong bảng chữ cái Geʽez của tiếng Tigrinya.
    ሊኮፕተር
    helikoptär
    máy bay trực thăng

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..