ለ
Chữ Geʽez[sửa]
|
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: l hoặc lä
Từ nguyên[sửa]
- Từ chữ Nam Ả Rập 𐩡.
Chữ cái[sửa]
ለ
Âm tiết[sửa]
ለ
Tham khảo[sửa]
- Gabriella F. Scelta (2001) The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia (bằng tiếng Anh), tr. 5
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Aari[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: la
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ለ
Tham khảo[sửa]
- ▲ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Aari" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Amhara[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: lā/lä
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ለ
- Chữ cái âm tiết la trong bảng chữ cái fidäl của tiếng Amhara.
- ለስላሳ ― läslasa ― nhẵn, trơn, trôi chảy
Tiền tố[sửa]
ለ
- Cho, về, liên quan đến.
- ይኸ ፡ ለሱ ፡ ነው ― yəhä läsu näwə ― Cái này dành cho anh ta
- + nguyên dạng + đại từ hậu tố nhân xưng để chỉ danh từ trừu tượng
- Kết hợp hai danh từ giống nhau để chỉ ở giữa hay từng cái một
- ቀን ፡ ለቀን ― qänə läqänə ― giữa trưa
Tham khảo[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Bilen[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: le
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ለ
- Chữ cái le trong bảng chữ cái Geʽez tiếng Bilen.
- ለበከ፡ ― lebeke ― trái tim, tấm lòng
Tham khảo[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Ý" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Geʽez[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: la
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ለ
Giới từ[sửa]
ለ
- Dành cho, về phía, để cho.
Tham khảo[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Gumuz[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: lä
Cách phát âm[sửa]
Âm tiết[sửa]
ለ
- Âm tiết lä trong tiếng Gumuz được viết bằng hệ chữ Geʽez.
- አለአ መቆታ አል ፄ እምበፈጋ አል ያሱስ ክርስቶስ፥
- ʾäläʾä mäqota ʾälə s'e ʾəməbäfäga ʾälə yasusə kərəsətosə,
- Gia phổ Đức Chúa Jêsus Christ, (Mat 1:1)
Tham khảo[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Gumuz" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Harari[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: la
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ለ
Tham khảo[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2664: Parameter "work" is not used by this template..
Tiếng Oromo[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: la
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ለ
Tham khảo[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Tigre[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: lä
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ለ
Mạo từ[sửa]
ለ
- Mạo từ xác định
Thán từ[sửa]
ለ
- Ôi
- ለምላዬ ― lämlaye ― Ôi Chúa tôi
Tham khảo[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Tigrinya[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: lä
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ለ
Tham khảo[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tiếng Xamtanga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: la
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
ለ
Tham khảo[sửa]
- ▲ The Bible Society of Ethiopia (2022), ኽምጣጘ ኣይር ኪዳን (ኽምጣኣኪ), ማቲወስት ወንጌል 1 (bằng tiếng Xamtanga)
Thể loại:
- Mục từ chữ Geʽez
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Ethiopic
- Ký tự chữ viết Ethiopic
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Aari
- Mục từ tiếng Aari có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Aari có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Amhara
- tiếng Việt terms in nonstandard scripts
- tiếng Việt links with redundant alt parameters
- Mục từ tiếng Amhara có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Amhara có ví dụ cách sử dụng
- Tiền tố
- Mục từ tiếng Bilen
- Mục từ Blin có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Blin có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Geʽez
- Mục từ tiếng Geʽez có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Geʽez có ví dụ cách sử dụng
- Giới từ
- Mục từ tiếng Gumuz
- Mục từ Gumuz có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Gumuz có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Harari
- Mục từ Harari có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Harari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Oromo
- Mục từ tiếng Oromo có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Oromo có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tigre
- Mục từ tiếng Tigre có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tigre có ví dụ cách sử dụng
- Mạo từ
- Thán từ
- Mục từ tiếng Tigrinya
- Mục từ tiếng Tigrinya có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tigrinya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Xamtanga
- Mục từ tiếng Xamtanga có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Xamtanga có ví dụ cách sử dụng