ለ
Giao diện
Chữ Geʽez
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: l hoặc lä
Từ nguyên
[sửa]- Từ chữ Nam Ả Rập 𐩡.
Chữ cái
[sửa]ለ
Âm tiết
[sửa]ለ
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Aari
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: la
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ለ
Tham khảo
[sửa]- ↑ Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Amhara
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: lā/lä
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ለ
Tiền tố
[sửa]ለ
- Cho, về, liên quan đến.
- ይኸ ፡ ለሱ ፡ ነው ― yəhä läsu näwə ― Cái này dành cho anh ta
- + nguyên dạng + đại từ hậu tố nhân xưng để chỉ danh từ trừu tượng
- Kết hợp hai danh từ giống nhau để chỉ ở giữa hay từng cái một
- ቀን ፡ ለቀን ― qänə läqänə ― giữa trưa
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Bilen
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: le
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ለ
- Chữ cái le trong bảng chữ cái Geʽez tiếng Bilen.
- ለበከ፡ ― lebeke ― trái tim, tấm lòng
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Geʽez
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: la
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ለ
Giới từ
[sửa]ለ
- Dành cho, về phía, để cho.
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Gumuz
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: lä
Cách phát âm
[sửa]Âm tiết
[sửa]ለ
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Harari
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: la
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ለ
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameters "language" and "work" are not used by this template..
Tiếng Oromo
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: la
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ለ
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Tigre
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: lä
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ለ
Mạo từ
[sửa]ለ
- Mạo từ xác định
Thán từ
[sửa]ለ
- Ôi
- ለምላዬ ― lämlaye ― Ôi Chúa tôi
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Tigrinya
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: lä
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ለ
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Xamtanga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: la
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ለ
Tham khảo
[sửa]- ↑ Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Thể loại:
- Mục từ chữ Geʽez
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Ethiopic
- Ký tự chữ viết ethiopic
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Aari
- Mục từ tiếng Aari có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Aari có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Amhara
- tiếng Việt terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Amhara có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Amhara có ví dụ cách sử dụng
- Tiền tố
- Mục từ tiếng Bilen
- Mục từ tiếng Bilen có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Bilen có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Geʽez
- Mục từ tiếng Geʽez có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Geʽez có ví dụ cách sử dụng
- Giới từ
- Mục từ tiếng Gumuz
- Mục từ tiếng Gumuz có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Gumuz có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Harari
- Mục từ tiếng Harari có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Harari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Oromo
- Mục từ tiếng Oromo có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Oromo có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tigre
- Mục từ tiếng Tigre có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tigre có ví dụ cách sử dụng
- Mạo từ
- Thán từ
- Mục từ tiếng Tigrinya
- Mục từ tiếng Tigrinya có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Tigrinya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Xamtanga
- Mục từ tiếng Xamtanga có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Xamtanga có ví dụ cách sử dụng