Từ điển mở Wiktionary

Chữ Geʽez[sửa]


U+1209, ሉ
ETHIOPIC SYLLABLE LU

[U+1208]
Ethiopic
[U+120A]

Chuyển tự[sửa]

Từ nguyên[sửa]

  • Dạng chỉnh sửa của

Âm tiết[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết lu trong bảng chữ cái abugida Geʽez.

Tham khảo[sửa]

  1. Gabriella F. Scelta (2001) The Comparative Origin and Usage of the Ge'ez writing system of Ethiopia (bằng tiếng Anh), tr. 5
  2. Peter T. Daniels, William Bright (1996) The world's writing systems (bằng tiếng Anh), New York: Oxford University Press, tr. 573

Tiếng Aari[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết lu trong bộ chữ Geʽez ghi lại tiếng Aari.
    ቃስ[1]Luqāstên riêng Luke, Luca. (Lu-ca)

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. The Bible Society of Ethiopia (1997) ሉቃስ ጻፕሰቃክ (bằng tiếng Aari), tr. 156

Tiếng Amhara[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết lu trong bảng chữ cái fidäl của tiếng Amhara.
    lulngọc trai

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Thomas Leiper Kane (1990) Amharic-English Dictionary (bằng tiếng Anh), Wiesbaden: Otto Harrassowitz, →ISBN, tr. 39

Tiếng Basketo[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết lu trong bộ chữ Geʽez tiếng Basketo.
    ዎርዣ ካ̈ቲንቲ̇ ባ̈ቢሎ̈ና ኪ̇ኖፖ̇ ዓኒ[1]
    worizha kätīnitī̇ bäbīlöna lukī̇nopȯ ‘anī
    Khi đã bị đày qua nước Ba-by-lôn (Mat 1:12)

Tham khảo[sửa]

  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኦራ ጫ̈ቃ ማጻ̈ፋ (ኦጫ̈ቃማ), ማ̈ቶ̈ሳ 1 (bằng tiếng Basketo)

Tiếng Bilen[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

  1. Chữ cái lu trong bảng chữ cái Geʽez tiếng Bilen.
    galurucon dao

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Giuseppe Verfasser Sapeto (1857) Viaggio e missione cattolica fra i Mensâ, i Bogos e gli Habab con un cenno geografico e storico dell' Abissinia (bằng tiếng Ý), Roma Congreg. di Propaganda Fide, tr. 494

Tiếng Geʽez[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

  1. Chữ cái lu trong bảng chữ cái Geʽez.
    ቃስluqāsánh sáng

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Wolf Leslau (1987) Comparative Dictionary of Geʻez (bằng tiếng Anh), Otto Harrassowitz Verlag, tr. 317

Tiếng Gumuz[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Âm tiết[sửa]

  1. Âm tiết lu trong tiếng Gumuz được viết bằng hệ chữ Geʽez.
    ቃስLuqāstên riêng Luke, Luca. (Lu-ca)

Tham khảo[sửa]

  1. Benishangul-Gumuz Language Development Project (2015) Gumuz School Dictionary (bằng tiếng Anh), SIL Ethiopia, tr. 30
  2. The Bible Society of Ethiopia (2003) ማኝገሲል ኽኻ - The New Testament in Gumuz (bằng tiếng Gumuz), Addis Ababa, tr. 84

Tiếng Harari[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết lu trong bảng chữ Geʽez tiếng Harari.
    kulngười ném bóng

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Enno Linntmann (1922) Harari-Studien (bằng tiếng Đức), tr. 66

Tiếng Oromo[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết lu trong bộ chữ Geʽez tiếng Oromo.
    lukachân

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 51

Tiếng Tigre[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết lu trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigre.
    lulngọc trai

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Enno Litman & Maria Höfner (1962) Wörterbuch der Tigrē-Sprache (bằng tiếng Đức), Wiesbaden: Franz Steiner Verlag GMBH, tr. 30

Tiếng Tigrinya[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết lu trong bộ chữ Geʽez tiếng Tigrinya.
    lulngọc trai

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Tigrigna-English Dictionary (bằng tiếng Anh), NIGUSS Digital Library, 2002, tr. 4

Tiếng Xamtanga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

  1. Chữ cái âm tiết lu trong bộ chữ Geʽez tiếng Xamtanga.
    ንጕስ ኺረውድስም እኒንት ወሻንድ ዳጝግፁ፤ እየሩሳልየም ኻትመየንም ምዝ ጝጅቅ ዳጝግፅች።[1]
    nigwisi ẖīrewidisimi inīniti weshanidi daŋǝgit͟s’u; iyerusaliyemi ẖatimeyenimi miluzi ŋǝjik’i daŋǝgit͟s’ichi.
    Nghe tin ấy, vua Hê-rốt cùng cả thành Giê-ru-sa-lem đều bối rối. (Mat 2:3)

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. The Bible Society of Ethiopia (2022), ኽምጣጘ ኣይር ኪዳን (ኽምጣኣኪ), ማቲወስት ወንጌል 2 (bằng tiếng Xamtanga)