Bước tới nội dung

ấu xung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 幼冲.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əw˧˥ suŋ˧˧ə̰w˩˧ suŋ˧˥əw˧˥ suŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əw˩˩ suŋ˧˥ə̰w˩˧ suŋ˧˥˧

Tính từ

[sửa]

ấu xung

  1. (cổ) Thơ dại.

Tham khảo

[sửa]
  • Vương Lộc (2001) Từ điển từ cổ, Nhà xuất bản Đà Nẵng