Bước tới nội dung

ẩn tàng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ə̰n˧˩˧ ta̤ːŋ˨˩əŋ˧˩˨ taːŋ˧˧əŋ˨˩˦ taːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ən˧˩ taːŋ˧˧ə̰ʔn˧˩ taːŋ˧˧

Tính từ

[sửa]

ẩn tàng

  1. Cái gì chưa lộ ra.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)