Bước tới nội dung

ống tiền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˥ tiə̤n˨˩ə̰wŋ˩˧ tiəŋ˧˧əwŋ˧˥ tiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˩˩ tiən˧˧ə̰wŋ˩˧ tiən˧˧

Danh từ

[sửa]

ống tiền

  1. Ống tre đựng tiền để dành.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]