Bước tới nội dung

ở đâu còn lâu mới nói

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ə̰ː˧˩˧ ɗəw˧˧ kɔ̤n˨˩ ləw˧˧ məːj˧˥ nɔj˧˥əː˧˩˨ ɗəw˧˥ kɔŋ˧˧ ləw˧˥ mə̰ːj˩˧ nɔ̰j˩˧əː˨˩˦ ɗəw˧˧ kɔŋ˨˩ ləw˧˧ məːj˧˥ nɔj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əː˧˩ ɗəw˧˥ kɔn˧˧ ləw˧˥ məːj˩˩ nɔj˩˩ə̰ːʔ˧˩ ɗəw˧˥˧ kɔn˧˧ ləw˧˥˧ mə̰ːj˩˧ nɔ̰j˩˧

Tục ngữ

[sửa]

ở đâu còn lâu mới nói

  1. Tra khảo không nói gì.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)