Bước tới nội dung

ở thuê

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ə̰ː˧˩˧ tʰwe˧˧əː˧˩˨ tʰwe˧˥əː˨˩˦ tʰwe˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əː˧˩ tʰwe˧˥ə̰ːʔ˧˩ tʰwe˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ở thuê

  1. Thuê nhà người khác ở.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]