アラブ首長国連邦
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]| Kanji trong mục từ này | ||||
|---|---|---|---|---|
| 首 | 長 | 国 | 連 | 邦 |
| しゅ Lớp: 2 |
ちょう Lớp: 2 |
こく Lớp: 2 |
れん Lớp: 4 |
ほう > ぽう Lớp: S |
| on'yomi | ||||
| Cách viết khác |
|---|
| アラブ首長國連邦 (kyūjitai) |
Từ nguyên
[sửa]アラブ (Arabu, “Arab”) + 首長国 (shuchōkoku, “emirate”) + 連邦 (renpō, “federation”)
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]アラブ首長国連邦 (Arabu Shuchōkoku Renpō)
- United Arab Emirates (một quốc gia của Tây Á, ở Trung Đông)
Thể loại:
- Từ đánh vần với 首 là しゅ tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 長 là ちょう tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 国 là こく tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 連 là れん tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 邦 là ほう tiếng Nhật
- Từ có âm đọc on'yomi tiếng Nhật
- Từ ghép tiếng Nhật
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji lớp 2 tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji lớp 4 tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji bậc trung học tiếng Nhật
- Mục từ có 5 ký tự kanji tiếng Nhật
- ja:United Arab Emirates
- ja:Quốc gia
