Bước tới nội dung

アラブ首長国連邦

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Kanji trong mục từ này
しゅ
Lớp: 2
ちょう
Lớp: 2
こく
Lớp: 2
れん
Lớp: 4
ほう > ぽう
Lớp: S
on’yomi
Cách viết khác
アラブ首長國連邦 (kyūjitai)
 アラブ首長国連邦 trên Wikipedia tiếng Nhật 

Từ nguyên

[sửa]

アラブ (Arabu, Arab) +‎ 首長国 (shuchōkoku, emirate) +‎ 連邦 (renpō, federation)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [a̠ɾa̠bɯ̟ᵝ ɕɨ̥ᵝt͡ɕo̞ːko̞kɯ̟ᵝ ɾẽ̞mpo̞ː]

Danh từ riêng

[sửa]

アラブ(しゅ)(ちょう)(こく)(れん)(ぽう) (Arabu Shuchōkoku Renpō

  1. United Arab Emirates (một quốc gia Tây Á, ở Trung Đông)