Chữ Hán phồn thể[sửa]
Bút thuận
|
|
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: cháng (chang2), zhǎng (zhang3), zhàng (zhang4)
- Wade–Giles: ch’ang2, chang3, chang4
Tính từ[sửa]
長
- Dài.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn
|
ʨɨə̰ŋ˧˩˧ ʨɨə̤n˨˩ ʨɨə̤ŋ˨˩ ʨɨə̰ʔŋ˨˩ ʨa̤ːŋ˨˩ ʨa̤jŋ˨˩ | tʂɨəŋ˧˩˨ tʂɨəŋ˧˧ tʂɨəŋ˧˧ tʂɨə̰ŋ˨˨ tʂaːŋ˧˧ tʂan˧˧ | tʂɨəŋ˨˩˦ tʂɨəŋ˨˩ tʂɨəŋ˨˩ tʂɨəŋ˨˩˨ tʂaːŋ˨˩ tʂan˨˩ |
|
Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh
|
tʂɨəŋ˧˩ tʂɨən˧˧ tʂɨəŋ˧˧ tʂɨəŋ˨˨ tʂaːŋ˧˧ tʂajŋ˧˧ | tʂɨəŋ˧˩ tʂɨən˧˧ tʂɨəŋ˧˧ tʂɨə̰ŋ˨˨ tʂaːŋ˧˧ tʂajŋ˧˧ | tʂɨə̰ʔŋ˧˩ tʂɨən˧˧ tʂɨəŋ˧˧ tʂɨə̰ŋ˨˨ tʂaːŋ˧˧ tʂajŋ˧˧ |