㗂
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
㗂 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
㗂 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Tiếng Tày
[sửa]Danh từ
[sửa]㗂
- 㗂𫛜昼鸿㗂升哢𫯕巷嘵嘵
Tiểng pất rụ hán, tiểng răng roọng noỏc ảng nhào nhào- Tiếng vịt hay ngỗng, tiếng con gì gọi ở ngoài ngõ lao xao.
Tham khảo
[sửa]- Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs Extension A
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 12 nét
- Chữ Hán bộ 口 + 9 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Tày
- Danh từ
- Chữ Nôm Tày
- Định nghĩa mục từ tiếng Tày có ví dụ cách sử dụng
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Danh từ tiếng Tày