丒
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
丒 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
0 strokes |
Dị thể
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
丒 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
su˧˥ | sṵ˩˧ | su˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
su˩˩ | sṵ˩˧ |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sḭw˧˩˧ | ʂɨw˧˩˨ | ʂɨw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɨw˧˩ | ʂɨ̰ʔw˧˩ |