Bước tới nội dung

sửu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sḭw˧˩˧ʂɨw˧˩˨ʂɨw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨw˧˩ʂɨ̰ʔw˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sửu

  1. Chi thứ hai trong mười hai chi.
    Giờ sửu.
    Tuổi sửu.

Tham khảo

[sửa]