丑
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
丑 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: chǒu (chou3)
- Wade–Giles: ch’ou3
Danh từ
[sửa]丑
Dịch
[sửa]- bò
- Tiếng Anh: ox
- Tiếng Pháp: bœuf gđ
- sửu
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
丑 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sḭw˧˩˧ zəw˧˥ səw˧˥ səw˧˥ | ʂɨw˧˩˨ jə̰w˩˧ ʂə̰w˩˧ sə̰w˩˧ | ʂɨw˨˩˦ jəw˧˥ ʂəw˧˥ səw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂɨw˧˩ ɟəw˩˩ ʂəw˩˩ səw˩˩ | ʂɨ̰ʔw˧˩ ɟə̰w˩˧ ʂə̰w˩˧ sə̰w˩˧ |