偖
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
|
Từ nguyên[sửa]
Từ chữ Hán,
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh:
- Bính âm: chě (che3)
- Phiên âm Hán-Việt:
- Wade–Giles: ch’e3
- Chữ Hangul: 차 (cha, ch’a)
- Chữ Hiragana:
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
偖 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Danh từ[sửa]
偖