加
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
加 |
Chữ Hán[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: jiā (jia1)
- Wade–Giles: chia1
Động từ[sửa]
加
Dịch[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
加 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨəː˧˧ zaː˧˧ | ʨəː˧˥ jaː˧˥ | ʨəː˧˧ jaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨəː˧˥ ɟaː˧˥ | ʨəː˧˥˧ ɟaː˧˥˧ |