Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+52A0, 加
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-52A0

[U+529F]
CJK Unified Ideographs
[U+52A1]
Bút thuận

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

  1. Thêm, cộng.

Dịch[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chơ, gia

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəː˧˧ zaː˧˧ʨəː˧˥ jaː˧˥ʨəː˧˧ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨəː˧˥ ɟaː˧˥ʨəː˧˥˧ ɟaː˧˥˧