Bước tới nội dung

千葉

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
thousand leaf; page
phồn. (千葉)
giản. (千叶)

(This form in the hanzi box is uncreated: "千叶".)

Từ nguyên

[sửa]

Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật ()() (Chiba).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

千葉

  1. () Tỉnh thuộc vùng Kantō, Nhật Bản. Thủ phủ của tỉnh là thành phố Chiba.
  2. () Thành phố và thủ phủ thuộc tỉnh Chiba, Nhật Bản.

Tiếng Nhật

[sửa]
Kanji trong mục từ này

Lớp: 1
は > ば
Lớp: 3
kun’yomi

[[w:ja:|]]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

()() (Chiba

  1. Tỉnh thuộc vùng Kantō, Nhật Bản. Thủ phủ của tỉnh là thành phố Chiba.
  2. Thành phố và thủ phủ thuộc tỉnh Chiba, Nhật Bản.
  3. Tên một họ

Tham khảo

[sửa]
  1. 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN