葉
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
葉 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 15
- Bộ thủ: 艸 + 9 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+8449 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
葉
- (Thực vật học) Cánh hoa.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
葉 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɛ̰ʔp˨˩ zə̰ːʔp˨˩ zəp˧˥ ziəp˧˥ ziəp˧˥ zəːp˧˥ zə̰ːʔp˨˩ ziə̰ʔp˨˩ zḭʔp˨˩ ɗɛ̰ʔp˨˩ ɲḭʔp˨˩ | jɛ̰p˨˨ ʐə̰ːp˨˨ jə̰p˩˧ jiə̰p˩˧ ʐiə̰p˩˧ jə̰ːp˩˧ jə̰ːp˨˨ jiə̰p˨˨ jḭp˨˨ ɗɛ̰p˨˨ ɲḭp˨˨ | jɛp˨˩˨ ɹəːp˨˩˨ jəp˧˥ jiəp˧˥ ɹiəp˧˥ jəːp˧˥ jəːp˨˩˨ jiəp˨˩˨ jip˨˩˨ ɗɛp˨˩˨ ɲip˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɛp˨˨ ɹəːp˨˨ ɟəp˩˩ ɟiəp˩˩ ɹiəp˩˩ ɟəːp˩˩ ɟəːp˨˨ ɟiəp˨˨ ɟip˨˨ ɗɛp˨˨ ɲip˨˨ | ɟɛ̰p˨˨ ɹə̰ːp˨˨ ɟəp˩˩ ɟiəp˩˩ ɹiəp˩˩ ɟəːp˩˩ ɟə̰ːp˨˨ ɟiə̰p˨˨ ɟḭp˨˨ ɗɛ̰p˨˨ ɲḭp˨˨ | ɟɛ̰p˨˨ ɹə̰ːp˨˨ ɟə̰p˩˧ ɟiə̰p˩˧ ɹiə̰p˩˧ ɟə̰ːp˩˧ ɟə̰ːp˨˨ ɟiə̰p˨˨ ɟḭp˨˨ ɗɛ̰p˨˨ ɲḭp˨˨ |