Bước tới nội dung

哀愁

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Trung Quốc + .

Tính từ

[sửa]

哀愁

  1. buồn rầu
  • 哀愁 - buồn đau nẫu lòng
  • 哀愁 - ánh mắt buồn bã

Dịch

[sửa]

Danh từ

[sửa]

哀愁

  1. nỗi buồn

Dịch

[sửa]