目
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 目 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
Từ nguyên
| Sự tiến hóa của chữ 目 | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | |
| Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre thời Tần | Ancient script | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Invalid params in call to Bản mẫu:Han etym: oracle bone=Oracle mu4 eye.svg
Tiếng Quan Thoại

Cách phát âm
- Bính âm: mù (mu4)
- Wade–Giles: mu4
Danh từ
目
- Mắt.
Dịch
- Tiếng Tây Ban Nha: ojo gđ
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 目 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| mṵʔk˨˩ mṵʔt˨˩ | mṵk˨˨ mṵk˨˨ | muk˨˩˨ muk˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| muk˨˨ mut˨˨ | mṵk˨˨ mṵt˨˨ | ||
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Chữ Hán 5 nét
- Chữ Hán bộ 目 + 0 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Pages using bad params when calling Bản mẫu:Han etym
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ tiếng Quan Thoại