光
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
光 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 6
- Bộ thủ: 儿 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5149 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hiragana ひかり
- Chữ Hangul: 광
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
光
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
光 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kuəŋ˧˧ kwa̤ːŋ˨˩ xwaːŋ˧˧ kwaːŋ˧˧ kwaŋ˧˧ | kuəŋ˧˥ kwaːŋ˧˧ kʰwaːŋ˧˥ kwaːŋ˧˥ kwaŋ˧˥ | kuəŋ˧˧ waːŋ˨˩ kʰwaːŋ˧˧ waːŋ˧˧ waŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuəŋ˧˥ kwaːŋ˧˧ xwaŋ˧˥ kwaːŋ˧˥ kwaŋ˧˥ | kuəŋ˧˥˧ kwaːŋ˧˧ xwaŋ˧˥˧ kwaːŋ˧˥˧ kwaŋ˧˥˧ |