sad
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsæd/
![]() | [ˈsæd] |
Tính từ[sửa]
sad /ˈsæd/
- Buồn rầu, buồn bã.
- to look sad — trông buồn
- (Đùa cợt) Quá tồi, không thể sửa chữa được.
- Không xốp, chắc (bánh).
- Chết (màu sắc).
- sad colours — màu chết
Tham khảo[sửa]
- "sad". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Khasi[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
sad