sad
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
[
sửa
]
sad
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈsæd/
Hoa Kỳ
[ˈsæd]
Tính từ
[
sửa
]
sad
/ˈsæd/
Buồn rầu
,
buồn bã
.
to look
sad
— trông buồn
(
Đùa cợt
)
Quá
tồi
,
không thể
sửa chữa
được
.
Không
xốp
,
chắc
(bánh).
Chết
(màu sắc).
sad
colours
— màu chết
Tham khảo
[
sửa
]
Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Tính từ
Tính từ tiếng Anh
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
العربية
Azərbaycanca
Brezhoneg
Català
ᏣᎳᎩ
Čeština
Cymraeg
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
हिन्दी
Hrvatski
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Italiano
日本語
Jawa
ქართული
Қазақша
ភាសាខ្មែរ
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Limburgs
Lietuvių
Latviešu
മലയാളം
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Norsk
Occitan
Polski
Português
Română
Русский
Srpskohrvatski / српскохрватски
Simple English
Slovenčina
Српски / srpski
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Türkçe
اردو
Oʻzbekcha/ўзбекча
Vèneto
Volapük
中文