Bước tới nội dung

國花

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
country; state; nation
 
flower; blossom; to spend
flower; blossom; to spend; fancy pattern
phồn. (國花)
giản. (国花)
Wikipedia has an article on:

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

國花

  1. Quốc hoa.

Hậu duệ

[sửa]