Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+57D3, 埓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-57D3

[U+57D2]
CJK Unified Ideographs
[U+57D4]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đê; đường đắp cao (cho xe lửa…).