Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+57D2, 埒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-57D2

[U+57D1]
CJK Unified Ideographs
[U+57D3]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đê; đường đắp cao (cho xe lửa…).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

liệt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
liə̰ʔt˨˩liə̰k˨˨liək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
liət˨˨liə̰t˨˨