Bước tới nội dung

報名

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

報名

  1. Báo danh, ghi danh, đăng ký (trong thi cử hay xin việc )


Từ dẫn xuất

[sửa]

Dịch

[sửa]