報名
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄅㄠˋ ㄇㄧㄥˊ
- Quảng Đông (Việt bính): bou3 meng4-2
- Cám (Wiktionary): bau4 miang4
- Khách Gia (Sixian, PFS): po-miàng
- Ngô
- (Northern): 5pau-min; 5pau 6min
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄅㄠˋ ㄇㄧㄥˊ
- Tongyong Pinyin: bàomíng
- Wade–Giles: pao4-ming2
- Yale: bàu-míng
- Gwoyeu Romatzyh: bawming
- Palladius: баомин (baomin)
- IPA Hán học (ghi chú): /pɑʊ̯⁵¹ miŋ³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: bou3 meng4-2
- Yale: bou méng
- Cantonese Pinyin: bou3 meng4-2
- Guangdong Romanization: bou3 méng4-2
- Sinological IPA (key): /pou̯³³ mɛːŋ²¹⁻³⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Cám
- (Nam Xương)
- Wiktionary: bau4 miang4
- IPA Hán học (Nam Xương|ghi chú): /pau³⁵ miaŋ³⁵/
- (Nam Xương)
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: po-miàng
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: bo miangˇ
- Bính âm tiếng Khách Gia: bo4 miang2
- IPA Hán học : /po⁵⁵ mi̯aŋ¹¹/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Ngô
Động từ
[sửa]報名
Từ dẫn xuất
[sửa]Dịch
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Gan terms needing pronunciation attention
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Cám
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Ngô
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Cám
- Động từ tiếng Khách Gia
- Động từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 報
- Chinese terms spelled with 名
- Động từ
- Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l