sign
Giao diện
Xem thêm: šign
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn, Anh Mỹ thông dụng) enPR: sīn, IPA(ghi chú): /saɪn/
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) Âm thanh (Úc): (tập tin) - Từ đồng âms: sine, syne
- Vần: -aɪn
Danh từ
sign /ˈsɑɪn/
- Dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu.
- sign of the cross — dấu thánh giá
- chemical sign — ký hiệu hoá học
- to talk by signs — nói bằng hiệu
- the signs and the countersigns — hiệu hỏi và hiệu đáp, mật hiệu (của một tổ chức)
- Dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm.
- signs of the times — dấu hiệu biểu hiện xu hướng của tình hình
- violence is a signof weakness — bạo lực là biểu hiến sự yếu
- to give a book in sign of friendship — tặng một quyển sách để thể hiện tình hữu nghị
- (Y học) Triệu chứng.
- Dấu vết (thú săn... ).
- Biển hàng, biển hiệu
- (Giao thông) Biển báo
- Ước hiệu.
- deaf-and-dumb signs — ước hiệu của người câm điếc
Thành ngữ
Động từ
sign /ˈsɑɪn/
- Đánh dấu; (tôn giáo) làm dấu.
- Ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu.
- to sign a contract — ký một hợp đồng
- he signs au usual with a red star — anh ấy vẫn thường vẽ một ngôi sao đỏ làm ký hiệu
- Ra hiệu, làm hiệu.
- to sign assent — ra hiệu đồng ý
- to sign to someone to do something — ra hiệu cho ai làm việc gì
Thành ngữ
Chia động từ
sign
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to sign | |||||
| Phân từ hiện tại | signing | |||||
| Phân từ quá khứ | signed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | sign | sign hoặc signest¹ | signs hoặc signeth¹ | sign | sign | sign |
| Quá khứ | signed | signed hoặc signedst¹ | signed | signed | signed | signed |
| Tương lai | will/shall² sign | will/shall sign hoặc wilt/shalt¹ sign | will/shall sign | will/shall sign | will/shall sign | will/shall sign |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | sign | sign hoặc signest¹ | sign | sign | sign | sign |
| Quá khứ | signed | signed | signed | signed | signed | signed |
| Tương lai | were to sign hoặc should sign | were to sign hoặc should sign | were to sign hoặc should sign | were to sign hoặc should sign | were to sign hoặc should sign | were to sign hoặc should sign |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | sign | — | let’s sign | sign | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sign”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/aɪn
- Vần:Tiếng Anh/aɪn/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh