ghi danh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣi˧˧ zajŋ˧˧ | ɣi˧˥ jan˧˥ | ɣi˧˧ jan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣi˧˥ ɟajŋ˧˥ | ɣi˧˥˧ ɟajŋ˧˥˧ |
Động từ
[sửa]ghi danh
- Ký tên vào sổ.
- Điền mẫu đơn yêu cầu tên tuổi để kết nạp vào tổ chức, tham gia chương trình, ra ứng cử, tham gia cuộc bầu cử, v.v.
- ghi danh cử tri
- đơn ghi danh
Đồng nghĩa
[sửa]- ký tên vào sổ
- điền mẫu đơn yêu cầu tên tuổi
Dịch
[sửa]- ghi hay ký tên
- điền mẫu đơn yêu cầu tên tuổi