夏菜餅

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

夏菜餅

  1. Bánh bằng bột gạo cán mỏng, cuốn nhiều rauít thịt đồ tái.

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)