大喜利
Giao diện
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ có âm đọc ateji tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 大 là おお tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 喜 là き tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 利 là り tiếng Nhật
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji lớp 5 tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji lớp 4 tiếng Nhật
- Mục từ có 3 ký tự kanji tiếng Nhật
- Tiếng Nhật Edo
