岩层

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

岩层

  1. Tầng đá, tầng thạch, lớp trầm tích.

Dịch[sửa]