Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5F50, 彐
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5F50

[U+5F4F]
CJK Unified Ideographs
[U+5F51]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:nan-pron tại dòng 642: attempt to concatenate field '?' (a nil value).

phồn.
giản. #

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bộ thủ Khang Hy số 58.
  2. Đầu/mõm lợn (chữ cổ , nhưng trong phần lớn trường hợp, nó là chữ giả vì nó tượng trưng cho bàn tay).

Từ nguyên

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 565: bad argument #1 to 'ipairs' (table expected, got nil).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm

[sửa]
viết theo chữ quốc ngữ

kệ, kẹ, kí

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.