彐
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
彐 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄐㄧˋ
- Quảng Đông (Việt bính): gai3
- Khách Gia (Sixian, PFS): kì
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): kè
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄐㄧˋ
- Tongyong Pinyin: jì
- Wade–Giles: chi4
- Yale: jì
- Gwoyeu Romatzyh: jih
- Palladius: цзи (czi)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕi⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: gai3
- Yale: gai
- Cantonese Pinyin: gai3
- Guangdong Romanization: gei3
- Sinological IPA (key): /kɐi̯³³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: kì
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: giˇ
- Bính âm tiếng Khách Gia: gi2
- IPA Hán học : /ki¹¹/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương)
- Phiên âm Bạch thoại: kè
- Tâi-lô: kè
- Phofsit Daibuun: kex
- IPA (Hạ Môn): /ke²¹/
- IPA (Tuyền Châu): /ke⁴¹/
- IPA (Chương Châu): /ke²¹/
- IPA (Đài Bắc): /ke¹¹/
- IPA (Cao Hùng): /ke²¹/
- (Mân Tuyền Chương)
phồn. | 彐 | |
---|---|---|
giản. # | 彐 |
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]彐
- Bộ thủ Khang Hy số 58.
- Đầu/mõm lợn (chữ cổ 彑, nhưng trong phần lớn trường hợp, nó là chữ giả vì nó tượng trưng cho bàn tay).
Từ nguyên
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value).
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm
[sửa]彐 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 3 nét
- Chữ Hán bộ 彐 + 0 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Khách Gia
- hanzi tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 彐
- Mục từ tiếng Hán
- Danh từ
- Mục từ chữ Nôm