彐
Giao diện
| ||||||||
| ||||||||
Đa ngữ
[sửa]| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
Ký tự chữ Hán
[sửa]彐 (bộ thủ Khang Hi 58, 彐+0, 3 nét, Thương Hiệt 弓一一 (NMM) hoặc 尸一 (SM) hoặc X尸一 (XSM), hình thái コ一(GV) hoặc ユ一(HTJK))
- Bộ thủ Khang Hi #58, ⼹.
Từ phái sinh
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Việt
[sửa]Ký tự chữ Hán
[sửa]彐: Âm Hán Nôm: , ,
- Mục từ này cần một định nghĩa. Xin hãy giúp đỡ bằng cách thêm định nghĩa cho nó, sau đó xóa văn bản
{{{#parsoidfragment:0}}{rfdef}}.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Nhật
[sửa]Kanji
[sửa]彐
- Mục từ này cần một bản dịch sang tiếng Việt. Xin hãy giúp đỡ bằng cách thêm bản dịch vào mục, sau đó xóa văn bản
{{{#parsoidfragment:2}}{rfdef}}.
Âm đọc
[sửa]Tiếng Tày
[sửa]Danh từ
[sửa]彐 (mự)
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Kangxi Radicals
- Bộ thủ chữ Hán
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự đa ngữ
- Mục từ có mã chữ viết thừa đa ngữ
- Mục từ có tham số head thừa đa ngữ
- Vietnamese Han characters with unconfirmed readings
- Mục từ chữ Nôm
- Yêu cầu định nghĩa mục từ tiếng Việt
- Kanji tiếng Nhật
- tiếng Nhật hyōgai kanji
- Yêu cầu định nghĩa mục từ tiếng Nhật
- Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Nhật
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc on là けい
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là けいがしら
- tiếng Nhật kanji with kun readings missing okurigana designation
- Mục từ tiếng Tày
- Danh từ tiếng Tày
- Chữ Nôm Tày
