彐
Tra từ bắt đầu bởi | |||
彐 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:nan-pron tại dòng 625: attempt to concatenate field '?' (a nil value).
phồn. | 彐 | |
---|---|---|
giản. # | 彐 |
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Danh từ[sửa]
彐
- Bộ thủ Khang Hy số 58.
- Đầu/mõm lợn (chữ cổ 彑, nhưng trong phần lớn trường hợp, nó là chữ giả vì nó tượng trưng cho bàn tay).
Từ nguyên[sửa]
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 彐 – xem 雪. (Ký tự 彐, là dạng giản thể của 雪.) |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm[sửa]
彐 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |