愛情
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Trung Quốc[sửa]
to love; affection; to be fond of to love; affection; to be fond of; to like |
feeling; emotion; passion feeling; emotion; passion; situation | ||
---|---|---|---|
phồn. (愛情) | 愛 | 情 | |
giản. (爱情) | 爱 | 情 | |
giản hóa lần 2 | 爱𰑊 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "爱情".)
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
愛情
Đồng nghĩa[sửa]
Trái nghĩa[sửa]
Hậu duệ[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese terms with uncreated forms
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Mandarin words containing toneless variants
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Triều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Triều Châu
- Danh từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Trung Quốc có loại từ 場/场
- Danh từ tiếng Trung Quốc có loại từ 種/种
- Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l