愛
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
愛 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Tiếng Nhật[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Danh từ[sửa]
愛 (あい, ai)
- Tình yêu, có tình tự nhiên đối với người, sự kiện.
- Khái niệm Kitô giáo, tình yêu của Thiên Chúa dành cho con người.
- Viết tắt của Ireland.
Động từ[sửa]
愛する (あいする, ai suru)
Dịch[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
愛 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |