揉
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
揉 |
Chữ Hán[sửa]
|
- Bộ thủ: 手 + 9 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh:
- Bính âm: róu
Động từ[sửa]
揉
Dịch[sửa]
- sờ, xoa
- bóp
Tra từ bắt đầu bởi | |||
揉 |
|
揉