Bước tới nội dung

massage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA:
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "GA" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. /məˈsɑʒ/, /məˈsɑd͡ʒ/
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "RP" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. /ˈmæsɑːʒ/
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

massage /mə.ˈsɑːʒ/

  1. Sự xoa bóp.

Ngoại động từ

[sửa]

massage ngoại động từ /mə.ˈsɑːʒ/

  1. Xoa bóp.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
massage
/ma.saʒ/
massages
/ma.saʒ/

massage /ma.saʒ/

  1. Sự xoa bóp.

Tham khảo

[sửa]