Bước tới nội dung

rub

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Danh từ

rub /ˈrəb/

  1. Sự cọ xát, sự chà xát.
  2. Sự lau, sự chải.
    to give the horse a good rub — chải thật kỹ con ngựa
  3. (Thể dục, thể thao) Chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn).
  4. Sự khó khăn, sự cản trở.
    there's the rub — khó khăn là ở chỗ đó
  5. Đá mài ((cũng) rub stone).

Ngoại động từ

rub ngoại động từ /ˈrəb/

  1. Cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp.
    rub something dry — chà xát cái gì cho khô đi
    to rub one's hands [together] — xoa tay
    to rub oil into someone — xoa bóp dầu cho ai
  2. Lau, lau bóng, đánh bóng.
  3. Xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ... ).
  4. Nghiền, tán.
    to rub something to power — nghiền cái gì thành bột

Chia động từ

Nội động từ

rub nội động từ /ˈrəb/

  1. Cọ, chà xát.
  2. Mòn rách, ra (quần áo... ), xước (da).
  3. (Thể dục, thể thao) Chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn).

Thành ngữ

Chia động từ

Tham khảo

Tham khảo

[sửa]