明石
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄇㄧㄥˊ ㄕˊ
- Quảng Đông (Việt bính): ming4 sek6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄇㄧㄥˊ ㄕˊ
- Tongyong Pinyin: míngshíh
- Wade–Giles: ming2-shih2
- Yale: míng-shŕ
- Gwoyeu Romatzyh: mingshyr
- Palladius: минши (minši)
- IPA Hán học (ghi chú): /miŋ³⁵ ʂʐ̩³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: ming4 sek6
- Yale: mìhng sehk
- Cantonese Pinyin: ming4 sek9
- Guangdong Romanization: ming4 ség6
- Sinological IPA (key): /mɪŋ²¹ sɛːk̚²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
[sửa]明石
Danh từ riêng
[sửa]明石
- (~市) Thành phố thuộc tỉnh Hyōgo, Nhật Bản.
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
明 | 石 |
あか Lớp: 2 |
し Lớp: 1 |
kun’yomi |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]明石 (Akashi)
- Thành phố thuộc tỉnh Hyōgo, Nhật Bản.
- Tên một họ
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 明
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 石
- Danh từ
- noun tiếng Trung Quốc
- Minerals/Tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 明 là あか
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Từ tiếng Nhật đánh vần 石 là し
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số alt thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- Họ tiếng Nhật