Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+68EA, 棪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-68EA

[U+68E9]
CJK Unified Ideographs
[U+68EB]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 08” ghi đè từ khóa trước, “幺22”.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziəʔəm˧˥jiəm˧˩˨jiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟiə̰m˩˧ɟiəm˧˩ɟiə̰m˨˨

Danh từ

[sửa]

  1. diễm