Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+68EA, 棪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-68EA

[U+68E9]
CJK Unified Ideographs
[U+68EB]

Tra cứu[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziəʔəm˧˥jiəm˧˩˨jiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟiə̰m˩˧ɟiəm˧˩ɟiə̰m˨˨

Danh từ[sửa]

  1. diễm