沿
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
沿 |
Chữ Hán[sửa]
|
![]() | ||||||||
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:nan-pron tại dòng 625: attempt to concatenate field '?' (a nil value).
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Danh từ[sửa]
沿
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 沿 – xem 檐. (Ký tự 沿, là dạng giản thể của 檐.) |
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Từ 沿 trên 字海 (叶典)
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs Supplement
- Chữ Hán 8 nét
- Chữ Hán bộ 水 + 5 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Hán
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ
- Chinese terms with uncreated forms
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Giới từ tiếng Trung Quốc