沿
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
沿 |
Chữ Hán
[sửa]
|
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄧㄢˊ
- Quảng Đông
- (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): jyun4
- (Đài Sơn, Wiktionary): yon3
- Khách Gia (Sixian, PFS): yèn / yàn
- Mân Bắc (KCR): ě̤ng
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): iân
- (Triều Châu, Peng'im): ing5
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄧㄢˊ
- Tongyong Pinyin: yán
- Wade–Giles: yen2
- Yale: yán
- Gwoyeu Romatzyh: yan
- Palladius: янь (janʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /jɛn³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: jyun4
- Yale: yùhn
- Cantonese Pinyin: jyn4
- Guangdong Romanization: yun4
- Sinological IPA (key): /jyːn²¹/
- (Tiếng Đài Sơn, Taicheng)
- Wiktionary: yon3
- IPA Hán học (ghi chú): /jᵘɔn²²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Khách Gia
- (Miền Bắc Sixian, bao gồm Miêu Lật)
- Pha̍k-fa-sṳ: yèn
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: ienˇ
- Bính âm tiếng Khách Gia: yan2
- IPA Hán học : /i̯en¹¹/
- (Miền Nam Sixian, bao gồm Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: yàn
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: (r)ianˇ
- Bính âm tiếng Khách Gia: yan2
- IPA Hán học : /(j)i̯an¹¹/
- (Miền Bắc Sixian, bao gồm Miêu Lật)
- Mân Bắc
- (Kiến Âu)
- La Mã hóa phương ngữ Kiến Ninh: ě̤ng
- IPA Hán học (ghi chú): /œyŋ²¹/
- (Kiến Âu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương)
- Phiên âm Bạch thoại: iân
- Tâi-lô: iân
- Phofsit Daibuun: ieen
- IPA (Hạ Môn): /iɛn²⁴/
- IPA (Tuyền Châu): /iɛn²⁴/
- IPA (Chương Châu): /iɛn¹³/
- IPA (Đài Bắc): /iɛn²⁴/
- IPA (Cao Hùng): /iɛn²³/
- (Triều Châu)
- Peng'im: ing5
- Phiên âm Bạch thoại-like: îng
- IPA Hán học (ghi chú): /iŋ⁵⁵/
- (Mân Tuyền Chương)
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Danh từ
[sửa]沿
Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-see tại dòng 36: attempt to call upvalue 'get_section' (a nil value).
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Từ 沿 trên 字海 (叶典)
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs Supplement
- Chữ Hán 8 nét
- Chữ Hán bộ 水 + 5 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Đài Sơn
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Bắc
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trều Châu
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Đài Sơn
- hanzi tiếng Khách Gia
- hanzi tiếng Mân Bắc
- hanzi tiếng Mân Tuyền Chương
- hanzi tiếng Trều Châu
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Đài Sơn
- Động từ tiếng Khách Gia
- Động từ tiếng Mân Bắc
- Động từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Động từ tiếng Trều Châu
- Giới từ tiếng Trung Quốc
- Giới từ tiếng Quan Thoại
- Giới từ tiếng Quảng Đông
- Giới từ tiếng Đài Sơn
- Giới từ tiếng Khách Gia
- Giới từ tiếng Mân Bắc
- Giới từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Giới từ tiếng Trều Châu
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Đài Sơn
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Mân Bắc
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 沿
- Mục từ tiếng Hán
- Danh từ