湖北
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Dongting Lake | north | ||
---|---|---|---|
phồn. (湖北) | 湖 | 北 | |
giản. #(湖北) | 湖 | 北 |
Từ nguyên
[sửa]Được đặt tên như vậy vì nó nằm ở phía bắc của Hồ Động Đình.
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄏㄨˊ ㄅㄟˇ
- Quảng Đông
- (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): wu4 bak1
- (Đài Sơn, Wiktionary): vu3 bak2
- Khách Gia
- (Sixian, PFS): Fù-pet
- (Mai Huyện, Quảng Đông): fu2 bêd5
- Mân Đông (BUC): Hù-báe̤k
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): Ô͘-pak
- (Triều Châu, Peng'im): ou5 bag4
- Ngô
- (Northern): 6wu-poq
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄏㄨˊ ㄅㄟˇ
- Tongyong Pinyin: Húběi
- Wade–Giles: Hu2-pei3
- Yale: Hú-běi
- Gwoyeu Romatzyh: Hwubeei
- Palladius: Хубэй (Xubɛj)
- IPA Hán học (ghi chú): /xu³⁵ peɪ̯²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: wu4 bak1
- Yale: wùh bāk
- Cantonese Pinyin: wu4 bak7
- Guangdong Romanization: wu4 beg1
- Sinological IPA (key): /wuː²¹ pɐk̚⁵/
- (Tiếng Đài Sơn, Taicheng)
- Wiktionary: vu3 bak2
- IPA Hán học (ghi chú): /vu²² pak̚⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: Fù-pet
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: fuˇ bed`
- Bính âm tiếng Khách Gia: fu2 bed5
- IPA Hán học : /fu¹¹ pet̚²/
- (Mai Huyện)
- Quảng Đông: fu2 bêd5
- IPA Hán học : /fu¹¹ pɛt̚¹/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: Hù-báe̤k
- IPA Hán học (ghi chú): /hu⁵³⁻²¹ (p-)βɔyʔ²⁴/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương)
- Phiên âm Bạch thoại: Ô͘-pak
- Tâi-lô: Ôo-pak
- Phofsit Daibuun: o'pag
- IPA (Hạ Môn): /ɔ²⁴⁻²² pak̚³²/
- IPA (Tuyền Châu): /ɔ²⁴⁻²² pak̚⁵/
- IPA (Chương Châu): /ɔ¹³⁻²² pak̚³²/
- IPA (Đài Bắc): /ɔ²⁴⁻¹¹ pak̚³²/
- IPA (Cao Hùng): /ɔ²³⁻³³ pak̚³²/
- (Triều Châu)
- Peng'im: ou5 bag4
- Phiên âm Bạch thoại-like: ôu pak
- IPA Hán học (ghi chú): /ou⁵⁵⁻¹¹ pak̚²/
- (Mân Tuyền Chương)
- Ngô
Địa danh
[sửa]湖北
- Hồ Bắc (tỉnh của Trung Quốc).
Đồng nghĩa
[sửa]- (viết tắt) 鄂
Từ liên hệ
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Hậu duệ
[sửa]Others:
- → Tiếng Anh: Hubei, Hupeh
- → Tiếng Triều Tiên: 후베이 (Hubei)
- → Tiếng Mãn Châu: ᡥᡡᠪᡝ (hūbe)
- → Tiếng Mông Cổ: ᠬᠤᠪᠧᠢ (qubēi̯)
- → Tiếng Nga: Хубэ́й (Xubɛ́j)
- → Tiếng Duy Ngô Nhĩ: خۇبېي (xubëy)
- → Tiếng Tráng: Huzbwz
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
湖 | 北 |
こ Lớp: 3 |
ほく Lớp: 2 |
on’yomi |
Địa danh
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:ja-ruby tại dòng 501: Separator "%" in the kanji and kana strings do not match..
- Tỉnh Hồ Bắc.
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Hanja trong mục từ này | |
---|---|
湖 | 北 |
Địa danh
[sửa]湖北 (cần chuyển tự) (hangeul 호북)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Đài Sơn
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Đài Sơn
- Danh từ riêng tiếng Khách Gia
- Danh từ riêng tiếng Mân Đông
- Danh từ riêng tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ riêng tiếng Trều Châu
- Danh từ riêng tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 湖
- Chinese terms spelled with 北
- Địa danh
- Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 湖 là こ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 北 là ほく
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Địa danh tiếng Triều Tiên
- Từ tiếng Triều Tiên yêu cầu chuyển tự
- tiếng Triều Tiên entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries