滑石
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄏㄨㄚˊ ㄕˊ
- Quảng Đông (Việt bính): waat6 sek6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄏㄨㄚˊ ㄕˊ
- Tongyong Pinyin: huáshíh
- Wade–Giles: hua2-shih2
- Yale: hwá-shŕ
- Gwoyeu Romatzyh: hwashyr
- Palladius: хуаши (xuaši)
- IPA Hán học (ghi chú): /xu̯ä³⁵ ʂʐ̩³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: waat6 sek6
- Yale: waaht sehk
- Cantonese Pinyin: waat9 sek9
- Guangdong Romanization: wad6 ség6
- Sinological IPA (key): /waːt̚² sɛːk̚²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
[sửa]滑石
Tiếng Nhật
[sửa]Danh từ
[sửa]滑石 (kasseki)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 滑
- Chinese terms spelled with 石
- Danh từ
- Mục từ tiếng Nhật
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Pages with entries
- Pages with 0 entries