Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]


U+7238, 爸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7238

[U+7237]
CJK Unified Ideographs
[U+7239]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thông tục) Bố, cha, ba.
    剛! / 刚! ― Wǒ shì Lǐ Gāng! ― Bố tao là Lý Cương!