Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7239, 爹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7239

[U+7238]
CJK Unified Ideographs
[U+723A]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thông tục) Ba, cha, bố, thầy.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tía, ta, đa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə˧˥ taː˧˧ ɗaː˧˧tḭə˩˧ taː˧˥ ɗaː˧˥tiə˧˥ taː˧˧ ɗaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiə˩˩ taː˧˥ ɗaː˧˥tḭə˩˧ taː˧˥˧ ɗaː˧˥˧